0912268300

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 3

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
 
 
Bamboo clapper n /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ Phách
Comment n /ˈkɒment/ Lời bình luận
Competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc tranh tài, cuộc thi
Concert n /ˈkɒnsət/ Buổi hoà nhạc
Decoration n /ˌdekəˈreɪʃn/ Việc trang trí
Delay v /dɪˈleɪ/ Hoãn lại
Eliminate v /ɪˈlɪmɪneɪt/ Loại ra, loại trừ
Judge n /dʒʌdʒ/ Giám khảo
Live adj, adv /lɪv/ Trực tiếp
Location n /ləʊˈkeɪʃn/ Vị trí, địa điểm
Moon-shaped lute   /muːn ʃeɪpt luːt/ Đàn nguyệt
Musical instrument n /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
Participant n /pɑːˈtɪsɪpənt/ Người tham dự, thí sinh
Performance n /pəˈfɔːməns/ Buổi biểu diễn, buổi trình diễn
Reach v /riːtʃ/ Đạt được
Single n /ˈsɪŋɡl/ Đĩa đơn
Social media n /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Talented adj /ˈtæləntɪd/ Tài năng
Trumpet n /ˈtrʌmpɪt/ Kèn trumpet
Upload v /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên

Liên hệ qua Zalo