Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Bamboo clapper | n | /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ | Phách |
Comment | n | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
Competition | n | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc tranh tài, cuộc thi |
Concert | n | /ˈkɒnsət/ | Buổi hoà nhạc |
Decoration | n | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Việc trang trí |
Delay | v | /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại |
Eliminate | v | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại ra, loại trừ |
Judge | n | /dʒʌdʒ/ | Giám khảo |
Live | adj, adv | /lɪv/ | Trực tiếp |
Location | n | /ləʊˈkeɪʃn/ | Vị trí, địa điểm |
Moon-shaped lute | /muːn ʃeɪpt luːt/ | Đàn nguyệt | |
Musical instrument | n | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
Participant | n | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Người tham dự, thí sinh |
Performance | n | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
Reach | v | /riːtʃ/ | Đạt được |
Single | n | /ˈsɪŋɡl/ | Đĩa đơn |
Social media | n | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Talented | adj | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Trumpet | n | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
Upload | v | /ˌʌpˈləʊd/ | Tải lên |
Xem thêm: